Thực đơn
Brentford F.C. mùa giải 2011–12 Đội hình thi đấuSố áo | Vị trí | Tên | Quốc tịch | Ngày sinh (tuổi) | Kí hợp đồng từ | Năm kí hợp đồng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thủ môn | |||||||
1 | GK | Richard Lee | (1982-10-05)5 tháng 10, 1982 (28 tuổi) | Watford | 2010 | ||
21 | GK | Antoine Gounet | (1988-10-16)16 tháng 10, 1988 (22 tuổi) | Không có | 2012 | ||
31 | GK | Simon Moore | (1990-05-19)19 tháng 5, 1990 (21 tuổi) | Không có | 2009 | ||
Hậu vệ | |||||||
3 | DF | Craig Woodman | (1982-12-22)22 tháng 12, 1982 (28 tuổi) | Wycombe Wanderers | 2010 | ||
5 | DF | Marcel Eger | (1983-03-23)23 tháng 3, 1983 (28 tuổi) | St. Pauli | 2011 | ||
6 | DF | Pim Balkestein | (1987-04-29)29 tháng 4, 1987 (24 tuổi) | Ipswich Town | 2010 | Cho mượn đến Rochdale và AFC Wimbledon | |
14 | DF | Shay Logan | (1988-01-29)29 tháng 1, 1988 (23 tuổi) | Manchester City | 2011 | ||
17 | DF | Ryan Blake | (1991-12-08)8 tháng 12, 1991 (18 tuổi) | Trẻ | 2009 | Cho mượn đến Farnborough và Hampton & Richmond Borough | |
22 | DF | Karleigh Osborne | (1988-03-19)19 tháng 3, 1988 (23 tuổi) | Trẻ | 2004 | ||
23 | DF | Adam Thompson | (1992-09-28)28 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | Watford | 2012 | Mượn từ Watford | |
24 | DF | Jake Bidwell | (1993-03-21)21 tháng 3, 1993 (18 tuổi) | Everton | 2011 | Mượn từ Everton | |
25 | DF | Harlee Dean | (1991-07-26)26 tháng 7, 1991 (20 tuổi) | Southampton | 2011 | Mượn từ Southampton | |
30 | DF | Alfie Mawson | (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Trẻ | 2011 | ||
32 | DF | Leon Legge | (1985-07-01)1 tháng 7, 1985 (26 tuổi) | Tonbridge Angels | 2009 | ||
Tiền vệ | |||||||
2 | MF | Kevin O'Connor (c) | (1982-02-24)24 tháng 2, 1982 (29 tuổi) | Trẻ | 2000 | ||
4 | MF | Marcus Bean | (1984-11-02)2 tháng 11, 1984 (26 tuổi) | Blackpool | 2008 | ||
7 | MF | Sam Saunders | (1983-08-29)29 tháng 8, 1983 (27 tuổi) | Dagenham & Redbridge | 2009 | ||
8 | MF | Jonathan Douglas | (1981-11-22)22 tháng 11, 1981 (29 tuổi) | Swindon Town | 2011 | ||
11 | MF | Myles Weston | (1988-03-12)12 tháng 3, 1988 (23 tuổi) | Notts County | 2009 | ||
16 | MF | Sam Wood | (1986-08-09)9 tháng 8, 1986 (24 tuổi) | Bromley | 2008 | Cho mượn đến Rotherham United | |
18 | MF | Niall McGinn | (1987-07-20)20 tháng 7, 1987 (24 tuổi) | Celtic | 2011 | Mượn từ Celtic | |
19 | MF | Harry Forrester | (1991-01-02)2 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | Aston Villa | 2011 | ||
20 | MF | Toumani Diagouraga | (1987-06-20)20 tháng 6, 1987 (24 tuổi) | Peterborough United | 2010 | ||
27 | MF | Manny Oyeleke | (1992-12-24)24 tháng 12, 1992 (18 tuổi) | Trẻ | 2011 | ||
40 | MF | Jake Reeves | (1993-05-30)30 tháng 5, 1993 (18 tuổi) | Trẻ | 2011 | ||
Tiền đạo | |||||||
9 | FW | Clayton Donaldson | (1984-02-07)7 tháng 2, 1984 (27 tuổi) | Crewe Alexandra | 2011 | ||
17 | FW | Clinton Morrison | (1979-05-14)14 tháng 5, 1979 (32 tuổi) | Sheffield Wednesday | 2012 | Mượn từ Sheffield Wednesday | |
28 | FW | Antonio German | (1991-01-02)2 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | Không có | 2012 | ||
29 | FW | Gary Alexander | (1979-08-15)15 tháng 8, 1979 (31 tuổi) | Millwall | 2010 | Cho mượn đến Crawley Town | |
33 | FW | Luke Norris | (1993-06-30)30 tháng 6, 1993 (18 tuổi) | Trẻ | 2011 | ||
Cầu thủ rời câu lạc bộ giữa mùa giải | |||||||
10 | FW | Saido Berahino | (1993-08-04)4 tháng 8, 1993 (18 tuổi) | West Bromwich Albion | 2012 | Trở lại West Bromwich Albion sau khi mượn | |
10 | FW | Mike Grella | (1987-01-23)23 tháng 1, 1987 (24 tuổi) | Leeds United | 2011 | Mượn từ Leeds United trước khi chuyển nhượng vĩnh viễn Giải phóng hợp đồng | |
10 | FW | Charlie MacDonald | (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (30 tuổi) | Southend United | 2008 | Chuyển đến Milton Keynes Dons | |
12 | MF | Adam Forshaw | (1991-10-08)8 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | Everton | 2012 | Trở lại Everton sau khi mượn | |
12 | DF | Michael Spillane | (1989-03-23)23 tháng 3, 1989 (22 tuổi) | Norwich City | 2010 | Cho mượn đến Dagenham & Redbridge Transferred to Dagenham & Redbridge | |
17 | FW | Kirk Hudson | (1986-12-12)12 tháng 12, 1986 (24 tuổi) | Aldershot Town | 2010 | Giải phóng hợp đồng | |
21 | GK | Conor Devlin | (1991-09-23)23 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | Không có | 2011 | Giải phóng hợp đồng | |
21 | GK | Simon Royce | (1971-09-09)9 tháng 9, 1971 (39 tuổi) | Gillingham | 2010 | Giải nghệ | |
23 | GK | Dale Bennett | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (21 tuổi) | Watford | 2012 | Trở lại Watford sau khi mượn | |
24 | DF | Blair Adams | (1991-09-08)8 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | Sunderland | 2011 | Trở lại Sunderland sau khi mượn | |
25 | DF | Miguel Llera | (1979-08-07)7 tháng 8, 1979 (31 tuổi) | Blackpool | 2011 | Trở lại Blackpool sau khi mượn | |
26 | FW | David Clarkson | (1985-09-10)10 tháng 9, 1985 (25 tuổi) | Bristol City | 2011 | Trở lại Bristol City sau khi mượn | |
26 | FW | Piero Mingoia | (1991-10-20)20 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | Watford | 2011 | Trở lại Watford sau khi mượn |
Thực đơn
Brentford F.C. mùa giải 2011–12 Đội hình thi đấuLiên quan
Brentford Brentford F.C. Brentford F.C. mùa giải 2016–17 Brentford F.C. mùa giải 2018–19 Brentford F.C. mùa giải 2014–15 Brentford F.C. mùa giải 2012–13 Brentford F.C. mùa giải 2019–20 Brentford F.C. mùa giải 2013–14 Brentford F.C. mùa giải 2011–12 Brentford F.C. mùa giải 2017–18Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Brentford F.C. mùa giải 2011–12 http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.skysports.com/football/barnet-vs-brentf... http://www.skysports.com/football/barnet-vs-brentf... http://www.skysports.com/football/brentford-vs-bmo... http://www.skysports.com/football/charlton-vs-bren...